Characters remaining: 500/500
Translation

ác chiến

Academic
Friendly

Từ "ác chiến" trong tiếng Việt được hiểu một cuộc chiến đấu diễn ra rất khốc liệt, dữ dội tàn bạo. Từ này thường được sử dụng để mô tả các trận đánh tính chất quyết liệt, với sự tham gia của nhiều lực lượng hậu quả nghiêm trọng.

Định nghĩa:
  • Ác chiến: chiến đấu ác liệt; trận đánh diễn ra với cường độ cao, có thể gây ra thiệt hại lớn về người tài sản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lịch sử, trận đánh Điện Biên Phủ được coi một ác chiến nổi tiếng."

    • đây, "ác chiến" mô tả trận đánh diễn ra rất quyết liệt giữa hai bên.
  2. Câu nâng cao: "Các nhà phân tích quân sự đã đưa ra nhiều giả thuyết về nguyên nhân của ác chiến trong cuộc nội chiến."

    • Trong câu này, "ác chiến" không chỉ đề cập đến một trận đánh cụ thể còn nói về tình hình chiến sự chung.
Cách sử dụng:
  • Ác chiến có thể được dùng để mô tả không chỉ trận đánh còn tình hình chiến sự.
  • cũng có thể được sử dụng trong các văn bản lịch sử, quân sự, hoặc trong các tác phẩm văn học để nhấn mạnh sự tàn khốc của chiến tranh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chiến tranh: Mặc dù "chiến tranh" có nghĩa rộng hơn không nhất thiết phải ác liệt, nhưng cũng liên quan đến các cuộc xung đột trang.
  • Trận đánh: một phần trong "ác chiến", chỉ một cuộc chiến đấu cụ thể trong bối cảnh lớn hơn.
  • Khốc liệt: Từ này mô tả sự tàn bạo, quyết liệt của một trận đánh, có thể sử dụng như một tính từ để làm hơn vềác chiến”.
Từ liên quan:
  • Chiến đấu: Hành động tham gia vào một cuộc chiến.
  • Chiến binh: Người tham gia vào chiến tranh.
  • Binh lính: Lực lượng tham gia vào các trận ác chiến.
Kết luận:

Từ "ác chiến" không chỉ đơn thuần một cuộc chiến còn mang theo nhiều ý nghĩa về sự tàn khốc quyết liệt của .

  1. đgt. Chiến đấu ác liệt: trận ác chiến.

Words Containing "ác chiến"

Comments and discussion on the word "ác chiến"